Có 2 kết quả:
鳥苷酸二鈉 niǎo gān suān èr nà ㄋㄧㄠˇ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ ㄦˋ ㄋㄚˋ • 鸟苷酸二钠 niǎo gān suān èr nà ㄋㄧㄠˇ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ ㄦˋ ㄋㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
disodium guanylate (E627)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
disodium guanylate (E627)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0